Có 2 kết quả:
种族隔离 zhǒng zú gé lí ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ • 種族隔離 zhǒng zú gé lí ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ
zhǒng zú gé lí ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
apartheid
Bình luận 0
zhǒng zú gé lí ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
apartheid
Bình luận 0